Số 86 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
024 6680 3301 - 024 66803302
bearings.shmhanoi@shm.net.vn

Vòng bi đũa trụ SKF

Vòng bi công nghiệp skf có đa dạng chủng loại, mẫu mã và trọng tải chịu lực. Ngoài ra về cấu tạo kĩ thuật chúng cũng có nhiều thể loại khác nhau. Trong số đó, vòng bi đũa có thể là các tên thường hay nghe nhắc đến bên cạnh những loại vòng bi kim, vòng bi cầu… Để hiểu rõ hơn về loại vòng bi đũa SKF, về phân loại, thiết kế cũng như cách tháo lắp, sử dụng phù hợp cho các thiết bị

Mời bạn xem thêm: Vòng bi đũa trụ FAG


                              Vòng bi đũa SKF– một trong những loại vòng bi công nghiệp có thiết kế đơn giản nhất

Vòng bi (bạc đạn) đũa là gì?

Đây là một trong các loại vòng bi công nghiệp, đều được sử dụng và có công dụng giúp cho hoạt động quay trong các loại máy sản xuất phục vụ trong công nghiệp. Ngoài ra vòng bi còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhằm giúp giảm trọng tải, giúp quá trình sản xuất, vận hành hiệu quả và đỡ phải chịu lượng nhiệt quá cao.

Vòng bi đũa SKF có thiết kế như thế nào?

Không giống với các loại vòng bi thông thường, ổ đũa vòng bi được thiết kế nhằm để thực hiện chức năng chịu lực lớn và hoạt động được với tốc độ cao.

Vòng bi đũa skf có cấu tạo với đũa trụ, một số loại còn có ổ kim (cũng là một dạng của ổ đũa), có thiết kế vành trong, vành ngoài và trục tiếp xúc phù hợp với sức chịu lực hướng kính, tuy nhiên lại hạn chế đối với sức tải dọc trục. Đây là vòng bi chịu lực hướng tâm, ứng dụng chủ yếu cho những hoạt động cần tốc độ cao.

Hiện nay đối với vòng bi đũa skf còn có thiết kế mới đó là thiết kế EC với dạng hình học. Hình dạng này giúp tăng khả năng chịu lực dọc trục, khắc phục được hạn chế vừa nêu ở trên đối với bạc đạn đũa truyền thống. Ngoài ra thiết kế mới này vòng bi còn có thể dễ dàng hơn trong công đoạn bôi trơn bằng mỡ hoặc dầu chuyên dụng. Đặc trưng của thiết kế mới này là không có vòng cách giữa hai vành trục, thay vào đó có nhiều con lăn hơn nên chịu được trọng tải cao hơn và tốc độ tốt hơn nữa.

Phân loại vòng bi đũa SKF

Với thiết kế chung cho các dạng vòng bi đũa là như vậy, tuy nhiên trong loại vòng bi đũa vẫn có những loại khác nhau. Hiện nay vòng bi đũa có 2 loại như sau:

Vòng bi đũa 1 dãy: đây được xem là dạng bạc đạn đũa có thiết kế đơn giản nhất trong các loại vòng bi chống ma sát trong công nghiệp. Được thiết kế với những bộ phận gọn nhẹ và hoàn toàn dễ tháo lắp, nên được ứng dụng nhiều trong trục tay lái, trong ô tô, mô tơ điện hoặc các thiết bị gia dụng trong gia đình…

Vòng bi đũa 2 dãy: thiết kế khác hơn với vòng bi đũa 1 dãy ở cấu tạo chủ yếu ở độ dày của các vành. Loại này có vòng cánh mỏng, hai loại vành trong và ngoài tách bạch riêng với nhau. Vòng bi công nghiệp dạng đũa 2 dãy được dùng nhiều trong các máy công cụ, máy gia công cần sự chính xác và tốc độ nhanh, mạnh. Do đặc điểm đặc trưng của loại này đó là thiết kế có tiếp xúc theo đường thẳng nhiều hơn loại 1 dãy.

Các chủng loại vòng bi bạc đạn đũa SKF như:

TtKý hiệu SKFd[mm]D[mm]B[mm]C[kN]Co[kN]Pu[kN]Vt tk (v/p)Vt gh (v/p)Bản vẽ
101Vòng bi SKF: NJ 2211 ECML551002511411815.3750013000Lấy bản vẽ
102Vòng bi SKF: NJ 2211 ECP551002511411815.375008000Lấy bản vẽ
103Vòng bi SKF: NJ 2211 ECPH551002511411815.375008000Lấy bản vẽ
104Vòng bi SKF: NJ 2311 ECML551204323223230.5600011000Lấy bản vẽ
105Vòng bi SKF: NJ 2311 ECP551204323223230.560007000Lấy bản vẽ
106Vòng bi SKF: NJ 2311 ECPH551204323223230.560007000Lấy bản vẽ
107Vòng bi SKF: NJ 311 ECJ551202915614318.660007000Lấy bản vẽ
108Vòng bi SKF: NJ 311 ECM551202915614318.660007000Lấy bản vẽ
109Vòng bi SKF: NJ 311 ECML551202915614318.6600011000Lấy bản vẽ
110Vòng bi SKF: NJ 311 ECP551202915614318.660007000Lấy bản vẽ
111Vòng bi SKF: NJ 212 ECJ601102210810213.467007500Lấy bản vẽ
112Vòng bi SKF: NJ 212 ECM601102210810213.467007500Lấy bản vẽ
113Vòng bi SKF: NJ 212 ECML601102210810213.4670011000Lấy bản vẽ
114Vòng bi SKF: NJ 212 ECP601102210810213.467007500Lấy bản vẽ
115Vòng bi SKF: NJ 2212 ECJ60110281461532067007500Lấy bản vẽ
116Vòng bi SKF: NJ 2212 ECM60110281461532067007500Lấy bản vẽ
117Vòng bi SKF: NJ 2212 ECML601102814615320670011000Lấy bản vẽ
118Vòng bi SKF: NJ 2212 ECP60110281461532067007500Lấy bản vẽ
119Vòng bi SKF: NJ 2212 ECPH60110281461532067007500Lấy bản vẽ
120Vòng bi SKF: NJ 2312 ECM601304626026534.556006700Lấy bản vẽ
121Vòng bi SKF: NJ 2312 ECML601304626026534.5560010000Lấy bản vẽ
122Vòng bi SKF: NJ 2312 ECP601304626026534.556006700Lấy bản vẽ
123Vòng bi SKF: NJ 2312 ECPH601304626026534.556006700Lấy bản vẽ
124Vòng bi SKF: NJ 312 ECJ601303117316021.256006700Lấy bản vẽ
125Vòng bi SKF: NJ 312 ECM601303117316021.256006700Lấy bản vẽ
126Vòng bi SKF: NJ 312 ECML601303117316021.2560010000Lấy bản vẽ
127Vòng bi SKF: NJ 312 ECP601303117316021.256006700Lấy bản vẽ
128Vòng bi SKF: NJ 312 ECPH601303117316021.256006700Lấy bản vẽ
129Vòng bi SKF: NJ 213 ECJ651202312211815.663006700Lấy bản vẽ
130Vòng bi SKF: NJ 213 ECM651202312211815.663006700Lấy bản vẽ
131Vòng bi SKF: NJ 213 ECML651202312211815.6630010000Lấy bản vẽ
132Vòng bi SKF: NJ 213 ECP651202312211815.663006700Lấy bản vẽ
133Vòng bi SKF: NJ 2213 ECJ65120311701802463006700Lấy bản vẽ
134Vòng bi SKF: NJ 2213 ECML651203117018024630010000Lấy bản vẽ
135Vòng bi SKF: NJ 2213 ECP65120311701802463006700Lấy bản vẽ
136Vòng bi SKF: NJ 2313 ECML65140482852903853009500Lấy bản vẽ
137Vòng bi SKF: NJ 2313 ECP65140482852903853006000Lấy bản vẽ
138Vòng bi SKF: NJ 2313 ECPH65140482852903853006000Lấy bản vẽ
139Vòng bi SKF: NJ 313 ECJ651403321219625.553006000Lấy bản vẽ
140Vòng bi SKF: NJ 313 ECM651403321219625.553006000Lấy bản vẽ
141Vòng bi SKF: NJ 313 ECML651403321219625.553009500Lấy bản vẽ
142Vòng bi SKF: NJ 313 ECP651403321219625.553006000Lấy bản vẽ
143Vòng bi SKF: NJ 313 ECPH651403321219625.553006000Lấy bản vẽ
144Vòng bi SKF: NJ 214 ECJ70125241371371860006300Lấy bản vẽ
145Vòng bi SKF: NJ 214 ECM70125241371371860006300Lấy bản vẽ
146Vòng bi SKF: NJ 214 ECML701252413713718600010000Lấy bản vẽ
147Vòng bi SKF: NJ 214 ECP70125241371371860006300Lấy bản vẽ
148Vòng bi SKF: NJ 214 ECPH70125241371371860006300Lấy bản vẽ
149Vòng bi SKF: NJ 2214 ECM701253118019325.560006300Lấy bản vẽ
150Vòng bi SKF: NJ 2214 ECML701253118019325.5600010000Lấy bản vẽ
151Vòng bi SKF: NJ 2214 ECP701253118019325.560006300Lấy bản vẽ
152Vòng bi SKF: NJ 2214 ECPH701253118019325.560006300Lấy bản vẽ
153Vòng bi SKF: NJ 2314 ECML701505131532541.548008500Lấy bản vẽ
154Vòng bi SKF: NJ 2314 ECP701505131532541.548005600Lấy bản vẽ
155Vòng bi SKF: NJ 2314 ECPH701505131532541.548005600Lấy bản vẽ
156Vòng bi SKF: NJ 314 ECJ70150352362282948005600Lấy bản vẽ
157Vòng bi SKF: NJ 314 ECM70150352362282948005600Lấy bản vẽ
158Vòng bi SKF: NJ 314 ECML70150352362282948008500Lấy bản vẽ
159Vòng bi SKF: NJ 314 ECP70150352362282948005600Lấy bản vẽ
160Vòng bi SKF: NJ 215 ECJ751302515015620.456006000Lấy bản vẽ
161Vòng bi SKF: NJ 215 ECM751302515015620.456006000Lấy bản vẽ
162Vòng bi SKF: NJ 215 ECML751302515015620.456009500Lấy bản vẽ
163Vòng bi SKF: NJ 215 ECP751302515015620.456006000Lấy bản vẽ
164Vòng bi SKF: NJ 2215 ECJ75130311862082756006000Lấy bản vẽ
165Vòng bi SKF: NJ 2215 ECML75130311862082756009500Lấy bản vẽ
166Vòng bi SKF: NJ 2215 ECP75130311862082756006000Lấy bản vẽ
167Vòng bi SKF: NJ 2215 ECPH75130311862082756006000Lấy bản vẽ
168Vòng bi SKF: NJ 2315 ECML75160553804005045008000Lấy bản vẽ
169Vòng bi SKF: NJ 2315 ECP75160553804005045005300Lấy bản vẽ
170Vòng bi SKF: NJ 315 ECJ751603728026533.545005300Lấy bản vẽ
171Vòng bi SKF: NJ 315 ECM751603728026533.545005300Lấy bản vẽ
172Vòng bi SKF: NJ 315 ECML751603728026533.545008000Lấy bản vẽ
173Vòng bi SKF: NJ 315 ECP751603728026533.545005300Lấy bản vẽ
174Vòng bi SKF: NJ 1016 ECML80125229912716.360009500Lấy bản vẽ
175Vòng bi SKF: NJ 216 ECJ801402616016621.253005600Lấy bản vẽ
176Vòng bi SKF: NJ 216 ECM801402616016621.253005600Lấy bản vẽ
177Vòng bi SKF: NJ 216 ECML801402616016621.253008500Lấy bản vẽ
178Vòng bi SKF: NJ 216 ECP801402616016621.253005600Lấy bản vẽ
179Vòng bi SKF: NJ 2216 ECJ80140332122453153005600Lấy bản vẽ
180Vòng bi SKF: NJ 2216 ECM80140332122453153005600Lấy bản vẽ
181Vòng bi SKF: NJ 2216 ECML80140332122453153008500Lấy bản vẽ
182Vòng bi SKF: NJ 2216 ECP80140332122453153005600Lấy bản vẽ
183Vòng bi SKF: NJ 2316 ECM80170584154405543005000Lấy bản vẽ
184Vòng bi SKF: NJ 2316 ECML80170584154405543007500Lấy bản vẽ
185Vòng bi SKF: NJ 2316 ECP80170584154405543005000Lấy bản vẽ
186Vòng bi SKF: NJ 316 ECJ80170393002903643005000Lấy bản vẽ
187Vòng bi SKF: NJ 316 ECM80170393002903643005000Lấy bản vẽ
188Vòng bi SKF: NJ 316 ECML80170393002903643007500Lấy bản vẽ
189Vòng bi SKF: NJ 316 ECP80170393002903643005000Lấy bản vẽ
190Vòng bi SKF: NJ 316 ECPH80170393002903643005000Lấy bản vẽ
191Vòng bi SKF: NJ 1017 ML851302268.286.510.860009000Lấy bản vẽ
192Vòng bi SKF: NJ 217 ECJ85150281902002548005300Lấy bản vẽ
193Vòng bi SKF: NJ 217 ECM85150281902002548005300Lấy bản vẽ
194Vòng bi SKF: NJ 217 ECML85150281902002548008000Lấy bản vẽ
195Vòng bi SKF: NJ 217 ECP85150281902002548005300Lấy bản vẽ
196Vòng bi SKF: NJ 2217 ECJ851503625028034.548005300Lấy bản vẽ
197Vòng bi SKF: NJ 2217 ECM851503625028034.548005300Lấy bản vẽ
198Vòng bi SKF: NJ 2217 ECML851503625028034.548008000Lấy bản vẽ
199Vòng bi SKF: NJ 2217 ECP851503625028034.548005300Lấy bản vẽ
200Vòng bi SKF: NJ 2317 ECM85180604554906040004800Lấy bản vẽ

Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất SHM là nhà nhập khẩu và phân phối Vòng bi SKF Explorer tại thị trường Việt Nam. Quý khách hãy tin tưởng và lựa chọn mua hàng tại trang web : shm.net.vn của công ty chúng tôi. Hoặc liên hệ qua hotline 0987 722 711 để nhận ngay báo giá vòng bi SKF tốt nhất